
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng
STT
Tiếng Nhật
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
はしご
Hashigo
thang
2
クレーン
Kurēn
cần cẩu
3
フック
Fukku
móc
4
レンガ
Renga
gạch
5
セメント
Semento
xi-măng
6
いた 板
Ita ita
ván
7
ブルドーザー
Burudōzā
xe ủi đất
8
ロード・ローラー
Rōdo rōrā
xe lu
9
フォークリフト
Fōkurifuto
xe nâng
10
ダンプカー
Danpukā
xe ben
11
ておしぐるま 手押し車
Te oshi guru ma teoshi-sha
xe cút kít
12
ヘルメット
Herumetto
mũ bảo hộ
13
さくがんき 削岩機
Saku ganki sakuganki
máy khoan đá
14
ようせつ こう 溶接工
Yōsetsu kō yōsetsuku