日本語で建設専門言葉
10:35 - 23/01/2021
見る : 45136ベトナムKJVC株式会社は実習生や労働に建設専門について日本語で言葉を送り致します。
ベトナムKJVC日本語教育センター従業風景
ベトナム技能実習生選抜試験
ベトナムKJVC送り出し機関のご紹介
日本は12月28日から入国することを拒絶します。
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | はしご | Hashigo | thang |
2 | クレーン | Kurēn | cần cẩu |
3 | フック | Fukku | móc |
4 | レンガ | Renga | gạch |
5 | セメント | Semento | xi-măng |
6 | いた 板 | Ita ita | ván |
7 | ブルドーザー | Burudōzā | xe ủi đất |
8 | ロード・ローラー | Rōdo rōrā | xe lu |
9 | フォークリフト | Fōkurifuto | xe nâng |
10 | ダンプカー | Danpukā | xe ben |
11 | ておしぐるま 手押し車 | Te oshi guru ma teoshi-sha | xe cút kít |
12 | ヘルメット | Herumetto | mũ bảo hộ |
13 | さくがんき 削岩機 | Saku ganki sakuganki | máy khoan đá |
14 | ようせつ こう 溶接工 | Yōsetsu kō yōsetsuku | thợ hàn |
15 | ようせつき 溶接機 | Yōsetsuki yōsetsu-ki | máy hàn |
16 | 足場 | Ashiba | giàn giáo |
17 | 移動式クレーン | Idō-shiki kurēn | Cần cẩu di động |
18 | 延長コード | Enchō kōdo | dây nối thêm |
19 | おの | Ono | rìu |
20 | 金づち | Kanadzuchi | búa |
21 | かんな | Kan’na | dụng cụ bào gỗ |
22 | 空気ドリル | Kūkidoriru | khoan khí nén |
23 | くぎ | Kugi | đinh |
24 | くり抜き機 | Kurinuki-ki | mạng |
25 | こて | Kote | cái bay |
26 | コンクリート | Konkurīto | bê tông |
27 | 材木 | Zaimoku | gỗ |
28 | シャベル | Shaberu | cái xẻng |
29 | スパナ | Supana | cờ lê |
30 | 断熱材 | Dan’netsuzai | vật liệu cách nhiệt |
31 | チェーン | Chēn | dây xích |
32 | 電気ドリル | Denki doriru | Máy khoan điện |
33 | 動力式サンダー | Dōryoku-shiki sandā | máy chà nhám |
34 | ドライ壁 | Dorai kabe | vách thạch cao |
35 | ドライバー | Doraibā | Tu vít/ Tuốc nơ vít |
36 | ナット | Natto | bu lông |
37 | のこぎり | Nokogiri | cưa tay |
38 | のみ | Nomi | cái đục |
39 | パイプレンチ | Paipurenchi | ống cờ lê |
40 | はしご | Hashigo | thang |
41 | 針金 | Harigane | dây kẽm |
42 | プラスドライバー | Purasudoraibā | Vít ba ke |
43 | ブリキ | Buriki | sắt thiếc |
44 | ブルドーザー | Burudōzā | Xe ủi đất |
45 | ベニヤ板 | Beniyaita | gỗ dán |
46 | ペンキ | Penki | sơn |
47 | ペンキはけ | Penki hake | Cọ |
48 | ペンキローラー | Penkirōrā | cây lăn sơn |
49 | ペンキ入れ | Penki-ire | Mâm chứa sơn nước |
50 | ペンチ | Penchi | cái kìm |
51 | ボルト | Boruto | Cái then, cái chốt cửa |
52 | 巻尺 | Makijaku | thước dây |
53 | 丸のこ | Marunoko | máy cưa tròn |
54 | 屋根板 | Yane-ban | tấm gỗ làm mái nhà |
55 | 弓のこ | Yuminoko | Cưa sắt |
56 | ワイヤーストリッパー | Waiyāsutorippā | kềm cắt, bấm cáp |
57 | ブレーカー | Burēkā | Máy dập, máy nghiền |
58 | チップソー | Chippusō | Máy phay (dụng cụ cắt gỗ) |
59 | 電動かんな | Dendō kan’na | Máy bào điện động |
60 | 土台 | Dodai | Móng nhà |
61 | 土間 | Doma | Sàn đất |
62 | ドリル | Doriru | Mũi khoan, máy khoan, khoan |
63 | 柱 | Hashira | Cột, trụ |
64 | 自動かんな盤 | Jidō kan’na-ban | Máy bào tự động |
65 | 測る | Hakaru | Đo đạc |
66 | 丈 | Take | Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m) |
67 | 間 | Ma | Ken- Đơn vị đo chiều dài (ken = .m) |
68 | 欠き | Kaki | Sự thiết hụt, thiếu |
69 | 加工 | Kakō | Gia công, sản xuất |
70 | 囲い | Kakoi | Hàng rào, tường vây |
71 | コンプレッサー | Konpuressā | Máy nén, máy ép |
72 | コンセント | Konsento | Ổ cắm |
73 | 曲がり | Magari | Cong, vẹo, chỗ vòng |
74 | ナット | Natto | Tán, đinh ốc |
75 | ずめん | Zu men | bản vẽ |
76 | (てっきん) コンクリート | (Tekkin) konkurīto | bê tông cốt sắt |
77 | (けいりょう) コンクリート | (Kei ryō) konkurīto | bê tông nhẹ cân |
78 | かべ | Ka be | bức tường |
79 | かいだん | Kaida n | bậc thang |
80 | はしら | Hashira | cây cột |
81 | はり | Hari | cây kèo, xà ngang |
82 | さかん | Sakan | công việc trát hồ |
83 | かせつこうじ | Kasetsu Kōji | công việc xây dựng tạm thời |
84 | てっきん | Tekkin | cốt sắt |
85 | きょうど | Kyōdo | cường độ |
86 | ワックス | Wakkusu | chất sáp để đánh bóng |
87 | (う) める | (U ) meru | chôn |
88 | ひびわれ | Hibiware | chỗ bị nứt nẻ |
89 | めち | Me chi | chỗ tiếp nối |
90 | (あんぜん) ベルト | (Anzen) beruto | dây thắt lưng an toàn |
91 | くうきせいじょうそうち | Kūki seiji ~yousouchi | dụng cụ lọc không khí |
92 | こうじちゅう | Kōji chi ~yuu |