Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thực phẩm
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thực phẩm
お弁当の言葉
順番 | 日本語 | ベトナム語 | 順番 | 日本語 | ベトナム語 |
1 | ほうき | Cái Chổi | 2 | ちりとり | Hót Rác |
3 | バケツ | Thùng, xô | 4 | モップー | Chổi Lau |
5 | ブラシ | Bàn chải | 6 | せんざい | Xà phòng |
7 | ごみばこ | Thùng rác | 8 | せっけん | Xà bông |
9 | ふくろ | túi bóng | 10 | ビニル | nN lông |
11 | しょうどくえき | Dung dịch khử trùng | 12 | アルコール | Cồn |
13 | ぞうきん | Dẻ lau | 14 | サイズ | Kích cỡ |
15 | ゴムてぶくろ | Gang tay cao su | 16 | てぶくろ | Gang tay |
17 | エプロン | Tạp dề | 18 | マスク | Khẩu trang |
19 | ながくつ | Ung | 20 | ぼうし | Mũ |
21 | ゆびサック | Cái đeo ngón tay | 22 | うでぬき | Cái đeo cánh tay |
23 | はかり | Cái cân | 24 | はさみ | Cái kéo |
25 | セロテープ | Băng dính | 26 | だいしゃ | Xe đẩy |
27 | あかセロテープ | Băng dính đỏ | 28 | あおセロテープ | Băng dính xanh |
29 | まないた | Cái thớt | 30 | ほうちょう | Cái dao |
31 | ビンセット | Cái nhíp | 32 | わゴム | Chun |
33 | かご | Cái giỏ | 34 | おぼん | Cái khay |
35 | シール | Mác | 36 | でんしレンジ | Lò vi sóng |
37 | スプーン | Cái thìa | 38 | はし | Cái đũa |
39 | ちゃはん | Cơm rang | 40 | ごはん/めし | Cơm |
41 | びふん | Miến | 42 | さかなフライ | Cá chiên |
43 | とりからあげ | Gaà chiên | 44 | とんかつ | Thịt lợn tẩm bột |
45 | ようき | Cái để cơm hộp | 46 | ふた | Cái nắp |
47 | カレーライス | Cơm kare | 48 | おにぎり | Cơm nắm |
49 | さと | Đường | 50 | しお | Muối |
51 | やさいいため | Rau sào | 52 | したけ | Măng |
53 | ぎゅうにく | Thịt bò | 54 | やきにく | Thịt nướng |
55 | いか | Mực | 56 | えびてんぷら | Tôm tẩm bột |
57 | さかな | Cá | 58 | めんたいこ | Trứng cá |
59 | たこ | Bạch tuộc | 60 | たまご | Trứng |
61 | ソース | Nước sốt | 62 | こしょう | Tiêu |
63 | タレ | Nước sốt | 64 | ||
65 | おろし | Cái bào , nạo | 66 | あみ | Cái giá |
67 | つけもの | Đồ muối | 68 | しょうが | Gừng |
69 | きのこ | Nấm | 70 | えのきだけ | Nấm kim châm |
71 | マッシュルーム | Nấm mỡ | 72 | しめじ | Nấm linh chi nâu |
73 | ひらたけ | Nấm sò bao tử | 74 | ふくろだけ | Nấm rơm |
75 | アスパラガス | Măng tây | 76 | ||
77 | はくさい | Cải thảo | 78 | キャベツ | Bắp cải |
79 | だいこん | Củ cải | 80 | にんじん | Cà rốt |
81 | トマト | Cà chua | 81 | きゅうり | Dưa chuột |
83 | プロッコリー | Súp nơ | 84 | カリフラワー | Súp nơ trắng |
85 | じゃがいも | Khoai tây | 86 | れんこん | Củ sen |
87 | ピマン | Ơt chuông | 88 | たまねぎ | Hành lá |
89 | かたづけ | Thu dọn | 90 | そうじ | Dọn dẹp |
91 | 炒める | xào | 92 | にこむ | hầm, kho |
93 | 揚げる | chiên | 94 | ねっする | làm nóng |
95 | ゆでる | luộc | 96 | むく | gọt |
97 | あぶる | hơ lửa | 98 | ししょくする | ăn thử |
99 | 焼く | nướng | 100 | のばす | kéo dài |
101 | いじる | rang | 102 | うきあがる | nổi nên |
103 | まぶす | hấp ,cách thủy | 104 | みずにひたす | ngâm nước |
105 | 煮る | nấu, hầm | 106 | こねる | nhồi, nhào |
107 | あわだてる | trộn | 108 | こめをとぐ | vo gạo |
109 | あじつける | nêm, nếm | 110 | そそぐ | rót vào |
111 | ふっとうさせる | nấu, sôi, đun sôi | 112 | たんざくぎり | thái miếng |
113 | ひっくりかえす | xoay, lật | 114 | すすききり | thái mỏng |
115 | こす | lọc | 116 | ミンチ | xay |
117 | だす | lấy ra | 118 | きる | cắt |
119 | ぬきかた | khuôn bánh | 120 | たたく | gõ |
121 | ふりかける | rắc | 122 | つける | chấm |
123 | かざりつける | bày ra bàn | 124 | とる | lấy |
125 | 持って来る(もってくる) | cầm đến | 126 | もっていく | cầm đi |
127 | いれる | cho vào | 128 | そぐ | rót vào |
129 | しまう | cất | 130 | はかる | Cân |
Xem thêm
-
3 năm làm việc tại nhật tiết kiệm được bao nhiêu tiền
-
Chi phí đi Nhật 2021 là bao nhiêu
- nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu lao động nhật bản
-
nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu lao động nhật bản
- nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu lao động nhật bản
-
công ty xuất khẩu lao động trực thuộc bộ lao động thương binh và xã hội uy tín