Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thực phẩm
20:45 - 12/05/2020
Lượt xem : 11418Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thực phẩm Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thực phẩm お弁当の言葉 順番 日本語 ベトナム語 順番 日本語 ベトナム語 1 ほうき Cái Chổi 2 ちりとり Hót Rác 3 バケツ Thùng, xô 4 モップー Chổi Lau 5 ブラシ Bàn chải 6 せんざい Xà phòng 7 ごみばこ Thùng rác 8 せっけん Xà […]
Tuyển dụng Nhân viên kinh doanh Đức
HỌC TIẾNG ĐỨC CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU: 5 BƯỚC CỰC HỮU ÍCH
BÍ QUYẾT TỰ HỌC TIẾNG ĐỨC A1 DỄ DÀNG
dao tao dinh huong
từ vựng tiếng nhật chuyên ngành đóng gói
HỌC TIẾNG ĐỨC CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU: 5 BƯỚC CỰC HỮU ÍCH
BÍ QUYẾT TỰ HỌC TIẾNG ĐỨC A1 DỄ DÀNG
dao tao dinh huong
từ vựng tiếng nhật chuyên ngành đóng gói
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thực phẩm
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thực phẩm
お弁当の言葉
順番 | 日本語 | ベトナム語 | 順番 | 日本語 | ベトナム語 |
1 | ほうき | Cái Chổi | 2 | ちりとり | Hót Rác |
3 | バケツ | Thùng, xô | 4 | モップー | Chổi Lau |
5 | ブラシ | Bàn chải | 6 | せんざい | Xà phòng |
7 | ごみばこ | Thùng rác | 8 | せっけん | Xà bông |
9 | ふくろ | túi bóng | 10 | ビニル | nN lông |
11 | しょうどくえき | Dung dịch khử trùng | 12 | アルコール | Cồn |
13 | ぞうきん | Dẻ lau | 14 | サイズ | Kích cỡ |
15 | ゴムてぶくろ | Gang tay cao su | 16 | てぶくろ | Gang tay |
17 | エプロン | Tạp dề | 18 | マスク | Khẩu trang |
19 | ながくつ | Ung | 20 | ぼうし | Mũ |
21 | ゆびサック | Cái đeo ngón tay | 22 | うでぬき | Cái đeo cánh tay |
23 | はかり | Cái cân | 24 | はさみ | Cái kéo |
25 | セロテープ | Băng dính | 26 | だいしゃ | Xe đẩy |
27 | あかセロテープ | Băng dính đỏ | 28 | あおセロテープ | Băng dính xanh |
29 | まないた | Cái thớt | 30 | ほうちょう | Cái dao |
31 | ビンセット | Cái nhíp | 32 | わゴム | Chun |
33 | かご | Cái giỏ | 34 | おぼん | Cái khay |
35 | シール | Mác | 36 | でんしレンジ | Lò vi sóng |
37 | スプーン | Cái thìa | 38 | はし | Cái đũa |
39 | ちゃはん | Cơm rang | 40 | ごはん/めし | Cơm |
41 | びふん | Miến | 42 | さかなフライ | Cá chiên |
43 | とりからあげ | Gaà chiên | 44 | とんかつ | Thịt lợn tẩm bột |
45 | ようき | Cái để cơm hộp | 46 | ふた | Cái nắp |
47 | カレーライス | Cơm kare | 48 | おにぎり | Cơm nắm |
49 | さと | Đường | 50 | しお | Muối |
51 | やさいいため | Rau sào | 52 | したけ | Măng |
53 | ぎゅうにく | Thịt bò | 54 | やきにく | Thịt nướng |
55 | いか | Mực | 56 | えびてんぷら | Tôm tẩm bột |
57 | さかな | Cá | 58 | めんたいこ | Trứng cá |
59 | たこ | Bạch tuộc | 60 | たまご | Trứng |
61 | ソース | Nước sốt | 62 | こしょう | Tiêu |
63 | タレ | Nước sốt | 64 | ||
65 | おろし | Cái bào , nạo | 66 | あみ | Cái giá |
67 | つけもの | Đồ muối | 68 | しょうが | Gừng |
69 | きのこ | Nấm | 70 | えのきだけ | Nấm kim châm |
71 | マッシュルーム | Nấm mỡ | 72 | しめじ | Nấm linh chi nâu |
73 | ひらたけ | Nấm sò bao tử | 74 | ふくろだけ | Nấm rơm |
75 | アスパラガス | Măng tây | 76 | ||
77 | はくさい | Cải thảo | 78 | キャベツ | Bắp cải |
79 | だいこん | Củ cải | 80 | にんじん | Cà rốt |
81 | トマト | Cà chua | 81 | きゅうり | Dưa chuột |
83 | プロッコリー | Súp nơ | 84 | カリフラワー | Súp nơ trắng |
85 | じゃがいも | Khoai tây | 86 | れんこん | Củ sen |
87 | ピマン | Ơt chuông | 88 | たまねぎ | Hành lá |
89 | かたづけ | Thu dọn | 90 | そうじ | Dọn dẹp |
91 | 炒める | xào | 92 | にこむ | hầm, kho |
93 | 揚げる | chiên | 94 | ねっする | làm nóng |
95 | ゆでる | luộc | 96 | むく | gọt |
97 | あぶる | hơ lửa | 98 | ししょくする | ăn thử |
99 | 焼く | nướng | 100 | のばす | kéo dài |
101 | いじる | rang | 102 | うきあがる | nổi nên |
103 | まぶす | hấp ,cách thủy | 104 | みずにひたす | ngâm nước |
105 | 煮る | nấu, hầm | 106 | こねる | nhồi, nhào |
107 | あわだてる | trộn | 108 | こめをとぐ | vo gạo |
109 | あじつける | nêm, nếm | 110 | そそぐ | rót vào |
111 | ふっとうさせる | nấu, sôi, đun sôi | 112 | たんざくぎり | thái miếng |
113 | ひっくりかえす | xoay, lật | 114 | すすききり | thái mỏng |
115 | こす | lọc | 116 | ミンチ | xay |
117 | だす | lấy ra | 118 | きる | cắt |
119 | ぬきかた | khuôn bánh | 120 | たたく | gõ |
121 | ふりかける | rắc | 122 | つける | chấm |
123 | かざりつける | bày ra bàn | 124 | とる | lấy |
125 | 持って来る(もってくる) | cầm đến | 126 | もっていく | cầm đi |
127 | いれる | cho vào | 128 | そぐ | rót vào |
129 | しまう | cất | 130 | はかる | Cân |
Xem thêm
3 năm làm việc tại nhật tiết kiệm được bao nhiêu tiền
Chi phí đi Nhật 2021 là bao nhiêu
- nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu lao động nhật bản
nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu lao động nhật bản
- nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu lao động nhật bản
công ty xuất khẩu lao động trực thuộc bộ lao động thương binh và xã hội uy tín