từ vựng tiếng nhật chuyên ngành đóng gói
19:24 - 12/05/2020
Lượt xem : 17227梱包材 (こんぽうざい) nguyên liệu đóng gói マスク(ますく) khẩu trang 立ち上げます khởi động máy スタートボタン nút start 生産(せいさん) sản xuất リセットボタン nút reset 残業します (ざんぎょう) tăng ca パック hộp ほこり bụi パックづめ cho vào hộp 検品(けんぴん) kiểm tra hàng hóa テープ băng dính 検査(けんさ) kiểm tra サイズ size 重量制限(じゅうりょうせいげん): khối lượng cho phép 段(だん)ボール thùng carton […]
Tuyển dụng Nhân viên kinh doanh Đức
HỌC TIẾNG ĐỨC CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU: 5 BƯỚC CỰC HỮU ÍCH
BÍ QUYẾT TỰ HỌC TIẾNG ĐỨC A1 DỄ DÀNG
dao tao dinh huong
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thực phẩm
HỌC TIẾNG ĐỨC CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU: 5 BƯỚC CỰC HỮU ÍCH
BÍ QUYẾT TỰ HỌC TIẾNG ĐỨC A1 DỄ DÀNG
dao tao dinh huong
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thực phẩm
梱包材 (こんぽうざい) | nguyên liệu đóng gói | マスク(ますく) | khẩu trang |
立ち上げます | khởi động máy | スタートボタン | nút start |
生産(せいさん) | sản xuất | リセットボタン | nút reset |
残業します (ざんぎょう) | tăng ca | パック | hộp |
ほこり | bụi | パックづめ | cho vào hộp |
検品(けんぴん) | kiểm tra hàng hóa | テープ | băng dính |
検査(けんさ) | kiểm tra | サイズ | size |
重量制限(じゅうりょうせいげん): | khối lượng cho phép | 段(だん)ボール | thùng carton |
長(なが)さ: | chiều dài | 幅(はば) | chiều rộng |
高(たか)さ | chiều cao | 汚(よご)れ | bẩn |
貼(は)ります | dán | ||
最大重量 (さいだいじゅうりょう) | khối lượng tối da | 最大長辺(さいだいちょうへん): | chiều dài tối đa |
パッケージ | đóng gói | 破損(はそん): |
|
中箱(なかばこ) | trong hộp | 外箱(そとばこ) | ngoài hôp |
箱に収める はこにおさめる | xếp vào hộp | ラベル | nhãn |
バーコードラベル | nhãn dán code của hàng hóa | 宛名(あてな)ラベル | nhãn ghi địa chỉ |
納期(のうき): | hạn (thời hạn làm một việc gì đó) | 損傷(そんしょう) | hư hỏng,vỡ |
貨物(かもつ) | hàng hóa | メーカー | nhà sản xuất |
ビニール袋 (ふくろ) | Túi nilon | 計算(けいさん)します | tính toán |
発送(はっそう)します | gửi hàng | 寸法(すんぽう) | kích thước |
Xem thêm
3 năm làm việc tại nhật tiết kiệm được bao nhiêu tiền
Chi phí đi Nhật 2021 là bao nhiêu
- nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu lao động nhật bản
nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu lao động nhật bản
- nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu lao động nhật bản
công ty xuất khẩu lao động trực thuộc bộ lao động thương binh và xã hội uy tín