19:24 - 12/05/2020
từ vựng tiếng nhật chuyên ngành đóng gói
梱包材 (こんぽうざい) nguyên liệu đóng gói マスク(ますく) khẩu trang 立ち上げます khởi động máy スタートボタン nút start 生産(せいさん) sản xuất...
Xem thêm18:04 - 12/05/2020
từ vựng tiếng nhật cơ thể
Xem thêm : tuyển dụng đơn hàng nữ thực phẩm xuất khẩu lao động nhật bản Tuyển dụng đơn hàng đóng gói linh kiện ô tô
Xem thêm17:52 - 12/05/2020
từ vựng tiếng nhật chuyên ngành ô tô
xem thêm : công ty xuất khẩu lao động trực thuộc bộ lao động thương binh và xã hội uy tín nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu lao động nhật bản
Xem thêm