xuất khẩu lao động ngành xây dựng
12:25 - 22/05/2020
Lượt xem : 1238Công ty cổ phần KJVC Việt Nam (KJVC) là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu lao động, Dịch vụ tư vấn du học tự túc theo Giấy phép số 3524/GCN-SGD&DT do Sở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội cấp ngày 13/10/2017; Hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi […]
TOP 10 đơn hàng đi Nhật được săn đón nhiều nhất 2024
NHỮNG ĐIỂM ĐẶC SẮC KHI ĐÓN TẾT Ở NƯỚC ĐỨC
Chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản hiện nay có đắt không?
Đi xuất khẩu lao động Nhật Bản có cần bằng cấp?
Xuất khẩu lao động Nhật Bản có những ngành nào?
NHỮNG ĐIỂM ĐẶC SẮC KHI ĐÓN TẾT Ở NƯỚC ĐỨC
Chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản hiện nay có đắt không?
Đi xuất khẩu lao động Nhật Bản có cần bằng cấp?
Xuất khẩu lao động Nhật Bản có những ngành nào?
Công ty cổ phần KJVC Việt Nam (KJVC) là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu lao động, Dịch vụ tư vấn du học tự túc theo Giấy phép số 3524/GCN-SGD&DT do Sở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội cấp ngày 13/10/2017; Hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc có thời hạn tại nước ngoài theo Giấy phép số 1024/LĐTBXH-GP do Bộ Lao động Thương binh và Xã hội cấp ngày 24/04/2018; giới thiệu việc làm trong nước;Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ; Xuất nhập khẩu hàng hóa…
THÔNG BÁO TUYỂN THỰC TẬP SINH NGÀNH XÂY DỰNG TẠI NHẬT BẢN
Ngành xây dựng
Xây dựng là ngành nghề có nhu cầu tuyển dụng lớn nhất tại Nhật Bản, hàng tháng Chúng tôi đều tiếp nhận 10-15 đơn hàng xây dựng ở các ngành nghề như dựng giàn giáo, hoàn thiện nội thất, mộc xây dựng… với mức lương lên tới 160.000 yên (32 triệu đồng).Dưới đây là các ngành nghề xây dựng được phép tiếp nhận thực tập sinh
3. Xây dựng (22 nghề, 32 công việc) | |||
1 | 1 | Khoan giếng さく井 | Khoan giếng (khoan đập) パーカッション式さく井工事作業 |
2 | Khoan giếng (khoan xoay) ロータリー式さく井工事作業 | ||
2 | 3 | Chế tạo kim loại miếng dùng trong xây dựng 建築板金 | Chế tạo kim loại miếng dùng làm đường ống ダクト板金作業 |
3 | 4 | Gắn máy điều hoà không khí và máy đông lạnh 冷凍空気調和機器施工 | Gắn máy điều hoà không khí và máy đông lạnh 冷凍空気調和機器施工作業 |
4 | 5 | Chế tạo phụ kiện xây dựng 建具製作 | Gia công phụ kiện xây dựng bằng gỗ 木製建具手加工作業 |
5 | 6 | Thợ mộc xây dựng 建築大工 | Công việc mộc 大工工事作業 |
6 | 7 | Lắp cốp pha panen 型枠施工 | Lắp cốp pha panen 型枠工事作業 |
7 | 8 | Chế tạo cốt thép để làm bê tông 鉄筋施工 | Lắp cốt thép 鉄筋組立て作業 |
8 | 9 | Công việc ở hiện trường xây dựng と び | Công việc dựng giàn giáo, giải tỏa mặt bằng xây dựng とび作業 |
9 | 10 | Nghề đá 石材施工 | Chế tạo các sản phẩm bằng đá 石材加工作業 |
11 | Làm lát đá 石張り作業 | ||
10 | 12 | Lát gạch タイル張り | Lát gạch タイル張り作業 |
11 | 13 | Lợp ngói かわらぶき | Lợp ngói かわらぶき作業 |
12 | 14 | Trát vữa 左 官 | Trát vữa 左官作業 |
13 | 15 | Đặt đường ống 配 管 | Công việc đặt đường ống (xây dựng) 建築配管作業 |
16 | Đặt đường ống (nhà máy) プラント配管作業 | ||
14 | 17 | Cách nhiệt 熱絶縁施工 | Công việc cách nhiệt 保温保冷工事作業 |
15 | 18 | Hoàn thiện nội thất 内装仕上げ施工 | Lắp đặt sàn nhà nhựa プラスチック系床仕上げ工事作業 |
19 | Lắp đặt thảm カーペット系床仕上げ工事作業 | ||
20 | Lắp đặt các thiết bị kim loại lót trong tường, trần nh? 鋼製下地工事作業 | ||
21 | Lắp đặt tấm lợp trần nh? ボード仕上げ工事作業 | ||
22 | Chế tạo và lắp đặt rèm cửa カーテン工事作業 | ||
16 | 23 | Lắp khung kính nhôm サッシ施工 | Công việc lắp khung kính nhôm (toà nhà) ビル用サッシ施工作業 |
17 | 24 | Chống thấm nước 防水施工 | Chống thấm nước bằng phương pháp bịt kín シーリング防水工事作業 |
18 | 25 | Đổ bê tông bằng áp lực コンクリート圧送施工 | Công việc đổ bê tông bằng áp lực コンクリート圧送工事作業 |
19 | 26 | Rút nước ngầm kiểu wellpoint ウェルポイント施工 | Công việc liên quan tới kỹ thuật rút nước ngầm kiểu wellpoint ウェルポイント工事作業 |
20 | 27 | Dán giấy 表 装 | Công việc dán giấy (tường và trần) 壁装作業 |
21 | 28 | Nghề dùng các thiết bị xây dựng 建設機械施工 | San ủi mặt bằng 押土・整地作業 |
29 | Bốc dỡ 積込み作業 | ||
30 | Đào xới 掘削作業 | ||
31 | Cán mặt bằng 締固め作業 | ||
22 | 32 | 築炉 | 築炉作業 |
Tham khảo: Ngoài ra, liên quan tới ngành xây dựng, trong nghề Sơn còn có 2 công việc là “Sơn các tòa nhà” và “Sơn cầu thép” <参考>ほかに建設に関係するものとして、別掲の塗装職種に「建築塗装作業」と「鋼橋塗装作業」の2作業がある。 |
THÔNG BÁO TUYỂN THỰC TẬP SINH NGÀNH XÂY DỰNG TẠI NHẬT BẢN
Đơn hàng | Số lượng | Mức lương | Địa điểm | Thông tin liên hệ |
Lát gạch | 30 Form Nam | 146.000 yên | Chiba | Công ty cổ phần kjvc việt nam |
Giàn giáo | 27 Form Nam | 141.000 yên | Nhiều tỉnh | Tầng 3 A – Tòa nhà Mỹ đình PLAZA |
Đi đường ống | 09 Form Nam | 156.000 Yên | Kanagawa | 138 đường trần bình, mỹ đình, Hà Nội |
Sơn xây dựng | 9 Form nam | 152.000 yên | Osaka | Hotline 1 : 0972-086-236 |
Lái máy xây dựng | 12 form nam | 156.000 yên | Chiba | Hotline 2 : 0973-581-534 |
Cốp pha | 15 form nam | 146.000 yên | Hiroshima | xem thêm đơn hàng nông nghiệp |
Buộc thép | 20 Nam | 140.000 yên | Toyama | xem thêm đơn hàng thực phẩm |
Mộc xây dựng | 15 Nam | 155.000 yên | Hokkaido | xem thêm đơn hàng đóng gói Nam |
Dán giấy tường | 9 Nam | 151.000 yên | Gifu | xem thêm đơn hàng buộc thép |
Hoàn thiện nội thất | 12 Nam | 160.000 yên | Kaganawa |
Xem thêm :